Có 2 kết quả:

間皮瘤 jiān pí liú ㄐㄧㄢ ㄆㄧˊ ㄌㄧㄡˊ间皮瘤 jiān pí liú ㄐㄧㄢ ㄆㄧˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mesothelioma (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mesothelioma (medicine)

Bình luận 0